Có 2 kết quả:
巴結 bā jiē ㄅㄚ ㄐㄧㄝ • 巴结 bā jiē ㄅㄚ ㄐㄧㄝ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nịnh nọt, nịnh hót, bợ đỡ
2. hăng say
2. hăng say
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nịnh nọt, nịnh hót, bợ đỡ
2. hăng say
2. hăng say
phồn thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển phổ thông