Có 2 kết quả:

巴結 bā jiē ㄅㄚ ㄐㄧㄝ巴结 bā jiē ㄅㄚ ㄐㄧㄝ

1/2

Từ điển phổ thông

1. nịnh nọt, nịnh hót, bợ đỡ
2. hăng say

Từ điển phổ thông

1. nịnh nọt, nịnh hót, bợ đỡ
2. hăng say